XE BEN TRƯƠNG GIANG 8.1 TẤN
- Giá bán: 680.000.000 VNĐ
Thông tin chi tiết
Xe tải ben Trường Giang 8.1 tấn là dòng xe hạng trung được nhập khẩu linh kiện và lắp ráp tại nhà máy Đông Phong Trường Giang.
Xe tải ben Trường Giang 8.1 tấn được thiết kế mới hoàn toàn vượt trội hơn với các đối thủ khác, dòng xe tải ben Trường Giang đang được khách hàng ưa chuộng nhất hiện nay với giá thành và chất lượng sản phẩm hợp lý.
Nội thất xe tải ben Trường Giang 8.1 tấn
Cabin xe tải ben Trường Giang 8.1 tấn có kiểu dáng thẩm mỹ, hiện đại, bắt mắt, kính chắn gió được thiết kế 2 lớp từ tính, cách âm rất tốt, làm giảm cường độ chiếu sáng của ánh sáng mặt trời.
Cabin rộng giúp tầm quan sát rộng hơn, tạo độ an toàn cao và thoải mái hơn cho người lái.
Ghế tài xế cân bằng hơi tự động, điều chỉnh đa hướng êm ái, giúp tài xế thoải mái khi lái xe đường dài.
Ngoại thất xe tải ben Trường Giang 8.1 tấn
Về ngoại thất, xe tải ben Trường Giang 8.1 tấn có 1 kiểu dáng mới, đẹp và bắt mắt, hiện đại.
Hệ thống đèn chiếu sáng của xe tải ben Trường Giang 8.1 tấn được trang bị đèn pha Halogen mới có cường độ chiếu cao, tia sáng chiếu xa hơn, vận hành ổn định, tạo điều kiện ánh sáng tốt nhất khi xe vận hành vào ban đêm.
Thùng xe tải ben Trường Giang 8.1 tấn với công nghệ hàn bấm đa điểm B07 chắc chắn, thùng bệ vuông vắn, các mối hàn liên kết sắc cạnh, thành thùng cao nâng tải trọng hàng hóa cao. Thùng mới được thiết kế mở 5 bửng linh hoạt, 4 bửng 2 bên hông xe và 1 bửng cuối xe, giúp thuận lợi việc vận chuyển hàng hóa nhanh nhất.
Động cơ xe tải ben Trường Giang 8.1 tấn
Xe tải ben Trường Giang 8.1 tấn được trang bị động cơ 180Yuchai kết hợp với hộp số 8 số hai cấp, hai tầng nhanh chậm. Nhiên liệu Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp. Giúp động cơ hoạt động ổn định và tăng momen xoắn lên 590(N/m) / 1400 ~ 1700(vòng/phút), làm cho tăng công suất của động cơ đạt tới 132 kw /2500(vòng/phút). Dung tích xi lanh lên đến 6494 cm3.
Thông số kỹ thuật
Thông Số Kỹ Thuật
Tên thông số | Ô tô thiết kế | Hệ thống phanh | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | Hệ thống phanh trước/sau |
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 400x130 (mm)+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 400x180 (mm) - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau
|
|
Công thức bánh xe | 4 x 2R | |||
Kích thước | ||||
Kích thước bao ngoài | 6860 x 2500 x 3110/3130 mm | |||
Khoảnh cách trục | 3990 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe | 260 mm | Hệ thống treo | ||
Góc thoát trước sau | 34º/38º | Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) | mm (Nhíp trước) | mm (Nhíp chính sau) |
Kích thước trong thùng hàng | 4480 x 2270 x 650 | Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) |
||
Trọng lượng | Chiều rộng các lá nhíp (mm) | mm | mm | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 7705 Kg | Chiều dầy các lá nhíp (mm) | mm | mm |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 16000 Kg | Số lá nhíp | lá | lá |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) |
8100 Kg | Ký hiệu lốp | ||
Động cơ | Trục 1 | 01/11,00R 20/12.00R20 | ||
Kiểu loại | YC6J180-33 | Trục 2 | 02/11,00R 20/12.00R20 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát |
Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, tăng áp |
Cabin | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6494 cm3 | Kiểu loại | Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 105 x 125 mm | Kích thước bao (D x R x C) | 1950 x 2280 x 2310 mm | |
Tỉ số nén | 17,5:1 | Tính năng chuyển động | ||
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút) |
132 / 2500 | Tốc độ lớn nhất ô tô | 83,87 km/h | |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút) |
590 / 1400 ~ 1700 | Độ dốc lớn nhất ô tô | 41% | |
Truyền động | Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 8,5m | ||
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái | ||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | Kiểu loại | loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực | |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cơ khí | Tỉ số truyền cơ cấu lái | 21 mm/rad |
Hotline (Tư vấn 24/7)
0909 000 825Showroom Đồng Nai: 110A Võ Nguyên Giáp, P. Phước Tân, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
-
XE BEN TRƯỜNG GIANG 6.9 TẤN
495.000.000 VNĐ -
XE BEN TRƯỜNG GIANG 5.7 TẤN| XE TỰ ĐỔ
430.000.000 VNĐ -
XE BEN TRƯỜNG GIANG 8.55 TẤN
592.000.000 VNĐ -
XE BEN TRƯỜNG GIANG 8.5 TẤN - CABIN ĐÔNG PHONG
745.000.000 VNĐ -
XE BEN TRƯỜNG GIANG DFM 8.5 TẤN
745.000.000 VNĐ -
XE BEN TRƯỜNG GIANG 7.8 TẤN - CẦU DẦU
720.000.000 VNĐ