XE BEN TRƯỜNG GIANG 8.55 TẤN
- Giá bán: 592.000.000 VNĐ
Thông tin chi tiết
Xe tải ben Trường Giang 8.55 tấn là dòng xe tải Dongfeng được nhập khẩu linh kiện về lắp ráp tại nhà máy Đông Phong Trường Giang.
Xe tải ben Trường Giang 8.55 tấn được rất nhiều khách hàng lựa chọn bởi chất lượng cũng như giá cả, linh kiện được nhập khẩu đồng bộ từ hãng Dongfeng cùng dây chuyền lắp ráp hiện đại dưới sự giám sát kỹ thuật của các chuyên gia nước ngoài.
Nội thất xe tải ben Trường Giang 8.55 tấn
Cabin xe tải ben Trường Giang 8.55 tấn được thiết kế mới với khoảng không gian rộng, tiện nghi hiện đại cùng sự kết hợp màu sắc hài hòa đem lại sự thỏa mái cho tài xế.
Bảng điều khiển xe tải ben Trường Giang 8.55 tấn với cụm đồng hồ đa chức năng được sắp xếp trước vô lăng giúp tài xế dễ quan sát các thông số trong quá trình di chuyển.
Ngoại thất xe tải ben Trường Giang 8.55 tấn
Xe tải ben Trường Giang 8.55 tấn có cụm đèn kết hợp giữa đèn pha và đèn sương mù tăng khả năng chiếu sáng giúp người lái có thể tăng tầm quan sát khi vận chuyển.
Kính chiếu hậu xe được mở rộng, điều chỉnh điện giúp tài xế có thể quan sát tốt phía sau và điểm mù phía trước xe.
Động cơ xe tải ben Trường Giang 8.55 tấn
Xe tải ben Trường Giang 8.55 tấn được trang bị động cơ YC4E160-33, diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, có công suất cực đại 118kw tại 2600 vòng/phút. Hệ thống truyền động ly hợp ma sát khô đĩa, dẫn động lực và trợ lực khí nén giúp xe vận hành mạnh mẽ, bền bỉ.
Thông số kỹ thuật
Thông Số Kỹ Thuật
Tên thông số | Ô tô thiết kế | Hệ thống phanh | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | Hệ thống phanh trước/sau |
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 400x130 (mm)+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 400x135 (mm) - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau
|
|
Công thức bánh xe | 4 x 2R | |||
Kích thước | ||||
Kích thước bao ngoài | 6300 x 2500 x 2815 mm | |||
Khoảnh cách trục | 3700 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe | 260 mm | Hệ thống treo | ||
Góc thoát trước sau | 28º/40º | Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) | mm (Nhíp trước) | mm (Nhíp chính sau) |
Kích thước trong thùng hàng | 4120 x 2260 x 740 | Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) |
||
Trọng lượng | Chiều rộng các lá nhíp (mm) | mm | mm | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 7255 Kg | Chiều dầy các lá nhíp (mm) | mm | mm |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 16000 Kg | Số lá nhíp | lá | lá |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) |
8550 Kg | Ký hiệu lốp | ||
Động cơ | Trục 1 | 02/11,00R 20 | ||
Kiểu loại | YC4E160-33 | Trục 2 | 04/11,00R 20 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát |
Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, tăng áp |
Cabin | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 4.257 cm3 | Kiểu loại | Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 110 x 112 mm | Kích thước bao (D x R x C) | 1940 x 2280 x 2225 mm | |
Tỉ số nén | 17,5:1 | Tính năng chuyển động | ||
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút) |
118 / 2600 | Tốc độ lớn nhất ô tô | 70,75 km/h | |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút) |
520 / 1300 ~ 1700 | Độ dốc lớn nhất ô tô | 37,3% | |
Truyền động | Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 8,7m | ||
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái | ||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | Kiểu loại | loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực | |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cơ khí | Tỉ số truyền cơ cấu lái | 19,55 mm/rad |
Hotline (Tư vấn 24/7)
0909 000 825Showroom Đồng Nai: 110A Võ Nguyên Giáp, P. Phước Tân, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
-
XE BEN TRƯỜNG GIANG 6.9 TẤN
495.000.000 VNĐ -
XE BEN TRƯỜNG GIANG 5.7 TẤN| XE TỰ ĐỔ
430.000.000 VNĐ -
XE BEN TRƯƠNG GIANG 8.1 TẤN
680.000.000 VNĐ -
XE BEN TRƯỜNG GIANG 8.5 TẤN - CABIN ĐÔNG PHONG
745.000.000 VNĐ -
XE BEN TRƯỜNG GIANG DFM 8.5 TẤN
745.000.000 VNĐ -
XE BEN TRƯỜNG GIANG 7.8 TẤN - CẦU DẦU
720.000.000 VNĐ